default judgment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: default judgment+ Noun
- giống default judgement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
default judgement judgment by default judgement by default
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "default judgment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "default judgment":
default judgment default judgement - Những từ có chứa "default judgment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyết tịch quỵt bản án bình phẩm lên án
Lượt xem: 755